Sân bay quốc tế Paphos (Paphos International Airport)
Sân bay quốc tế Paphos (Διεθνής Αερολιμένας Πάφου) là một sân bay cách thànnh Paphos, Cộng hòa Síp 16 km. Đây là sân bay lớn thứ 2 quốc gia này, sau Sân bay quốc tế Larnaca. Sân bay Paphos được du khách sử dụng để đến các khu nghỉ mát ở phía tây Síp.
Tháng 5 năm 2006, Hermes Airports Limited đã được giao quyền xây dựng, phát triển và vận hành các sân bay Larnaca và Paphos trong 25 năm. Một nhà ga mới cho sân bay Paphos đang được xây và dự kiến khai trương ngày 11 tháng 11 năm 2008.
Khoảng 1,5 triệu lượt hành khách sử dụng sân bay này mỗi năm. Sân bay này có 20 quầy làm thủ tục, 5 cổng, 14 vị trí đỗ máy bay và các tiện ích khác.
* Air Italy Polska (Warsawa) [theo mùa]
* British Airways (London-Gatwick)
* Bulgaria Air (Sofia)
* Cyprus Airways (Amsterdam, Athens, Birmingham, Frankfurt, Larnaca, London-Heathrow, Manchester)
* easyJet (London-Gatwick, Manchester)
* Egyptair (Cairo)
* Eurocypria Airlines (Berlin-Schönefeld, Dresden, Hanover, Leipzig/Halle, Manchester, Munich, Newcastle, Paris-Charles de Gaulle, St. Petersburg, Stuttgart, Tel Aviv)
Tháng 5 năm 2006, Hermes Airports Limited đã được giao quyền xây dựng, phát triển và vận hành các sân bay Larnaca và Paphos trong 25 năm. Một nhà ga mới cho sân bay Paphos đang được xây và dự kiến khai trương ngày 11 tháng 11 năm 2008.
Khoảng 1,5 triệu lượt hành khách sử dụng sân bay này mỗi năm. Sân bay này có 20 quầy làm thủ tục, 5 cổng, 14 vị trí đỗ máy bay và các tiện ích khác.
* Air Italy Polska (Warsawa) [theo mùa]
* British Airways (London-Gatwick)
* Bulgaria Air (Sofia)
* Cyprus Airways (Amsterdam, Athens, Birmingham, Frankfurt, Larnaca, London-Heathrow, Manchester)
* easyJet (London-Gatwick, Manchester)
* Egyptair (Cairo)
* Eurocypria Airlines (Berlin-Schönefeld, Dresden, Hanover, Leipzig/Halle, Manchester, Munich, Newcastle, Paris-Charles de Gaulle, St. Petersburg, Stuttgart, Tel Aviv)
IATA Code | PFO | ICAO Code | LCPH | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page | Siêu liên kết |
Bản đồ - Sân bay quốc tế Paphos (Paphos International Airport)
Bản đồ
Quốc gia - Síp
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
EL | Tiếng Hy Lạp (Greek language) |
TR | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Turkish language) |