Sân bay Oğuzeli (Gaziantep Oğuzeli International Airport)
Sân bay quốc tế Gaziantep Oğuzeli (Gaziantep Oğuzeli Uluslararası Havalimanı) là một sân bay ở Gaziantep, Thổ Nhĩ Kỳ. Sân bay này được khánh thành năm 1976, cách thành phố 20 km.
Nhà ga hành khách có diện tích 5.799 m² và có bãi đỗ cho 400 xe hơi. Sân bay này được mở rộng năm 1998 và thành sân bay quốc tế năm 2006. Năm 2006, tổng cộng có 4.613 lượt chuyến với 466.584 lượt khách.
* Blue Wings (Düsseldorf)
* Cyprus Turkish Airlines (Ercan, London-Stansted)
* Onur Air (Istanbul-Atatürk)
* Pegasus Airlines (Istanbul-Sabiha Gökçen)
* Pegasus Airlines do Izair cung ứng (Izmir)
* Turkish Airlines (Ankara, Istanbul-Ataturk, Istanbul-Sabiha Gökçen)
* Turkish Airlines do SunExpress cung ứng (Izmir)
Nhà ga hành khách có diện tích 5.799 m² và có bãi đỗ cho 400 xe hơi. Sân bay này được mở rộng năm 1998 và thành sân bay quốc tế năm 2006. Năm 2006, tổng cộng có 4.613 lượt chuyến với 466.584 lượt khách.
* Blue Wings (Düsseldorf)
* Cyprus Turkish Airlines (Ercan, London-Stansted)
* Onur Air (Istanbul-Atatürk)
* Pegasus Airlines (Istanbul-Sabiha Gökçen)
* Pegasus Airlines do Izair cung ứng (Izmir)
* Turkish Airlines (Ankara, Istanbul-Ataturk, Istanbul-Sabiha Gökçen)
* Turkish Airlines do SunExpress cung ứng (Izmir)
IATA Code | GZT | ICAO Code | LTAJ | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Sân bay Oğuzeli (Gaziantep Oğuzeli International Airport)
Bản đồ
Quốc gia - Thổ Nhĩ Kỳ
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (Turkish lira) | ₺ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
AV | Tiếng Avar (Avar language) |
AZ | Tiếng Azerbaijan (Azerbaijani language) |
KU | Tiếng Kurd (Kurdish language) |
TR | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Turkish language) |