Bản đồ - Ryanggang

Ryanggang
Ryanggang (Ryanggang-do; âm Hán Việt: Lưỡng Giang đạo) là một tỉnh ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Tỉnh này giáp tỉnh Cát Lâm của Trung Quốc về phía bắc, Bắc Hamgyong về phía đông, Nam Hamgyong về phía nam và Chagang về phía tây. Ryanggang được lập năm 1954, khi được tách ra từ Nam Hamgyŏng. Tỉnh lỵ là Hyesan.

Dọc theo biên giới phía bắc với Trung Quốc là sông Áp Lục và sông Đồ Môn. Giữa hai con sông là núi Paektu nơi bắt nguồn của hai con sông

Một vụ nổ và đám mây hình cây nấm đã được phát hiện ở Kimhyŏngjik-gun ngày 9 tháng 9 năm 2004, ngày kỷ niệm 56 năm thành lập Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Vụ này được báo cáo vài ngày sau, vào ngày 12 tháng 9. xem vụ nổ Ryanggang.

Ryanggang được chia thành 1 thành phố ("Si") và 11 huyện ("Kun").

* Hyesan-si (혜산시; 惠山市)

* Kapsan-gun (갑산군; 甲山郡)

* Kimjŏngsuk-gun (김정숙군; 金貞淑郡)

* Kimhyŏnggwŏn-gun (김형권군; 金亨權郡)

* Kimhyŏngjik-gun (김형직군; 金亨稷郡)

* Paegam-gun (백암군; 白岩郡) 
Bản đồ - Ryanggang
Bản đồ
OpenStreetMap - Bản đồ - Ryanggang
OpenStreetMap
Bản đồ - Ryanggang - Esri.WorldImagery
Esri.WorldImagery
Bản đồ - Ryanggang - Esri.WorldStreetMap
Esri.WorldStreetMap
Bản đồ - Ryanggang - OpenStreetMap.Mapnik
OpenStreetMap.Mapnik
Bản đồ - Ryanggang - OpenStreetMap.HOT
OpenStreetMap.HOT
Bản đồ - Ryanggang - CartoDB.Positron
CartoDB.Positron
Bản đồ - Ryanggang - CartoDB.Voyager
CartoDB.Voyager
Bản đồ - Ryanggang - OpenMapSurfer.Roads
OpenMapSurfer.Roads
Bản đồ - Ryanggang - Esri.WorldTopoMap
Esri.WorldTopoMap
Bản đồ - Ryanggang - Stamen.TonerLite
Stamen.TonerLite
Quốc gia - Triều Tiên
Bản đồ - Triều TiênN_Korea_sat_image.jpg
N_Korea_sat_image.jp...
3400x4600
freemapviewer.org
Bản đồ - Triều Tiên1000px-North_Korea_Regions_Map.svg.png
1000px-North_Korea_R...
1000x1110
freemapviewer.org
Bản đồ - Triều Tiênkorea_north_rel_2005.jpg
korea_north_rel_2005...
1000x1209
freemapviewer.org
Bản đồ - Triều Tiênkorea_north_pol_2005.jpg
korea_north_pol_2005...
1000x1212
freemapviewer.org
Bản đồ - Triều Tiên1000px-North_Korea_physical_map.svg.png
1000px-North_Korea_p...
1000x838
freemapviewer.org
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
KPW Won Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (North Korean won) â‚© 2
ISO Language
KO Tiếng Hàn Quốc (Korean language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Hàn Quốc 
  •  Trung Quốc 
  •  Nga 
Đơn vị hành chính
Quốc gia, State, Vùng,...
Thành phố, Làng,...