Amasya (Amasya)
Tỉnh này được chia thành các huyện sau (tỉnh lỵ được bôi đậm):
* Amasya
* Göynücek
* Gümüşhacıköy
* Hamamözü
* Merzifon
* Suluova
* Taşova
Bản đồ - Amasya (Amasya)
Bản đồ
Quốc gia - Thổ Nhĩ Kỳ
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (Turkish lira) | ₺ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
AV | Tiếng Avar (Avar language) |
AZ | Tiếng Azerbaijan (Azerbaijani language) |
KU | Tiếng Kurd (Kurdish language) |
TR | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Turkish language) |