Tế Ninh (Jining)
Địa cấp thị Tế Ninh quản lý 12 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 3 quận nội thành, 2 thành phố cấp huyện và 7 huyện.
* Khu Thị Trung (市中区)
* Khu Nhiệm Thành (任城区)
* Khu Duyện Châu (兖州区)
* Thành phố cấp huyện Khúc Phụ (曲阜市)
* Thành phố cấp huyện Trâu Thành (邹城市)
* Huyện Vi Sơn (微山县)
* Huyện Ngư Đài (鱼台县)
* Huyện Kim Hương (金乡县)
Bản đồ - Tế Ninh (Jining)
Bản đồ
Quốc gia - Trung Quốc
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
CNY | Nhân dân tệ (Renminbi) | Â¥ or å…ƒ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
UG | Tiếng Duy Ngô Nhĩ (Uighur language) |
ZH | Tiếng Trung Quốc (Chinese language) |
ZA | Tiếng Tráng (Zhuang language) |