Bản đồ - Sân bay quốc tế Rajiv Gandhi (Rajiv Gandhi International Airport)

Sân bay quốc tế Rajiv Gandhi (Rajiv Gandhi International Airport)
Cổng đưa đón khách Sân bay quốc tế Rajiv Gandhi, trước đây được gọi là Sân bay Hyderabad Mới, đang được xây dựng gần Shamshabad cách thành phố khoảng 30 km để phục vụ cho Hyderabad, Ấn Độ. Sân bay này sẽ thay thế sân bay hiện nay Sân bay Begumpet. Sân bay này theo tiến độ sẽ khai trương năm 2008, là một dạng công-tư liên doanh trong lĩnh vực hạ tầng sân bay thứ hai tại Ấn Độ, dựa sn kia ở Bangalore.

Sân bay mới của Hyderabad được xây dựng bởi Công ty TNHH Sân bay Hyderabad (HIAL), một hợp danh giữa Tập đoàn GMR (một tập đoàn hạ tầng/xây dựng Ấn Độ), Công ty Malaysia: Malaysian Airport Holdings Berhad, Cục Sân bay Ấn Độ (đại diện cho Chính quyền Trung ương), và chính quyền bang Andhra Pradesh (nay do chính quyền bang Telangana quản lý).

Sân bay mới này khi hoàn thành sẽ đáp ứng nhu cầu phục vụ các máy bay lớn và các tuyến quốc tế. Giai đoạn đầu sẽ có năng lực phục vụ 10,2 triệu khách mỗi năm và giai đoạn cuối là 50 triệu khách mỗi năm. Tổng mức đầu tư là Rs 1.330 karor. Sân bay này được xây dựng trên một diện tích 5400 mẫu, có khả năng phục vụ máy bay khổng lồ hai tầng Airbus A380. Có một số tranh cãi trong việc đặt tên sân bay này vì hiện hai nhà ga hành khách của Sân bay Begumpet đã được đặt tên Rajiv Gandhi, cố thủ tướng Ấn Độ avf tên Nandamuri Taraka Rama Rao (cũng được gọi là NTR), một diễn viên chuyển qua làm nhà chính trị, là Thủ hiến bang. Tuy nhiên, chính phủ Ấn Độ đã quyết định đặt tên sân bay chỉ theo Rajiv Gandhi năm 2005.

 
 IATA Code HYD  ICAO Code VOHS  FAA Code
 Điện thoại +91 (40) 6654 6370  Fax +91 (40) 6676 8236  Thư điện tử
 Home Page Siêu liên kết  Facebook  Twitter
Bản đồ - Sân bay quốc tế Rajiv Gandhi (Rajiv Gandhi International Airport)
Quốc gia - Ấn Độ
Bản đồ - Ấn Độ1519px-India-map-en.svg.png
1519px-India-map-en....
1519x1773
freemapviewer.org
Bản đồ - Ấn ĐộIndia_relief_location_map.jpg
India_relief_locatio...
1500x1615
freemapviewer.org
Bản đồ - Ấn Độ1639px-India_physical_map.svg.png
1639px-India_physica...
1639x1852
freemapviewer.org
Bản đồ - Ấn Độ1251px-Map_of_India_WV.svg.png
1251px-Map_of_India_...
1251x1461
freemapviewer.org
Bản đồ - Ấn Độimage.jpg
image.jpg
1398x1695
freemapviewer.org
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
INR Rupee Ấn Độ (Indian rupee) ₹ 2
ISO Language
BH Nhóm ngôn ngữ Bihar (Bihari languages)
AS Tiếng Assam (Assamese language)
BN Tiếng Bengal (Bengali language)
GU Tiếng Gujarat (Gujarati language)
HI Tiếng Hindi (Hindi)
KN Tiếng Kannada (Kannada language)
ML Tiếng Malayalam (Malayalam language)
MR Tiếng Marathi (Marathi language)
OR Tiếng Oriya (Oriya language)
PA Tiếng Punjab (Panjabi language)
TA Tiếng Tamil (Tamil language)
TE Tiếng Telugu (Telugu language)
UR Tiếng Urdu (Urdu)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Bangladesh 
  •  Bhutan 
  •  Miến Điện 
  •  Nê-pan 
  •  Pa-ki-xtan 
  •  Trung Quốc