Bản đồ - Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International Airport)

Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International Airport)
Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh (Hán tự giản thể: 重庆江北国际机场, Hán tự phồn thể: 重慶江北國際機場, Pinyin: Chóngqìng Jiāngběi Guójì Jīchǎng) là sân bay toạ lạc ở quận Du Bắc của Trùng Khánh, Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa. Sân bay có cự ly 21 km so với trung tâm thành phố Trùng Khánh, sân bay có vai trò trung tâm vận tải hàng không ở tây nam Trung Quốc. Năm 2007, sân bay này đã phục vụ 10.335.730 lượt khách, năm 2008 là 11.138.432 lượt khách, năm 2009 là 14,083,045, xếp thứ 10 trong các sân bay Trung Quốc về số lượt khách thông qua. Đây là trung tâm hoạt động của các hãng hàng không Chongqing Airlines, Sichuan Airlines và sau này là China West Air khi hãng này bắt đầu hoạt động và Shenzhen Airlines khi hãng này mở cơ sở ở sân bay Giang Bắc. Đây cũng là một sân bay trung tâm của hãng Air China. Các giai đoạn thứ nhất và thứ nhì của sân bay đã đưa vào vận hàng lần lượt vào các năm 1990 và 2004. Hiện sân bay có hai nhà ga quốc nội và quốc tế riêng. Nhà ga quốc nội có khả năng 7 triệu lượt khách mỗi năm còn nhà ga quốc tế có khả năng phục vụ hơn 1 triệu lượt khách mỗi năm. Hiện đang có kế hoạch xây nhà ga thứ 3. Đường băng thứ nhì và thứ 3 cũng đã được quy hoạch.

 
 IATA Code CKG  ICAO Code ZUCK  FAA Code
 Điện thoại  Fax  Thư điện tử
 Home Page Siêu liên kết  Facebook  Twitter
Bản đồ - Sân bay quốc tế Giang Bắc Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International Airport)
Quốc gia - Trung Quốc
Bản đồ - Trung Quốc1639px-Map_of_China.svg.png
1639px-Map_of_China....
1639x1386
freemapviewer.org
Bản đồ - Trung QuốcChina_linguistic_map.png
China_linguistic_map...
900x1016
freemapviewer.org
Bản đồ - Trung Quốcimage.jpg
image.jpg
1414x1589
freemapviewer.org
Bản đồ - Trung Quốc2000px-Rail_map_of_China.svg.png
2000px-Rail_map_of_C...
2000x1720
freemapviewer.org
Bản đồ - Trung QuốcChina_satellite.png
China_satellite.png
1278x956
freemapviewer.org
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
CNY Nhân dân tệ (Renminbi) Â¥ or å…ƒ 2
ISO Language
UG Tiếng Duy Ngô Nhĩ (Uighur language)
ZH Tiếng Trung Quốc (Chinese language)
ZA Tiếng Tráng (Zhuang language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Afghanistan 
  •  Bhutan 
  •  Kazakhstan 
  •  Kyrgyzstan 
  •  Lào 
  •  Miến Điện 
  •  Mông Cổ 
  •  Nê-pan 
  •  Pa-ki-xtan 
  •  Triều Tiên 
  •  Tát-gi-ki-xtan 
  •  Việt Nam 
  •  Ấn Độ 
  •  Nga 
Airport