Bản đồ - Sân bay quốc tế Brunei (Brunei International Airport)

Sân bay quốc tế Brunei (Brunei International Airport)
Sân bay quốc tế Brunei (Malay (Roman Script): Lapangan Terbang Antarabangsa Brunei; (chữ Jawi): برني) là sân bay đầu tiên của Brunei. Vận tải hàng không thương mại ở Brunei bắt đầu từ năm 1953 với việc thiết lập các tuyến bay nối Bandar Seri Begawan với Anduki ở Quận Belait. Các chuyến bay ban đầu đến Malaysia được cung cấp từ Labuan ở Sabah và Lutong ở Sarawak. Các dịch vụ hàng không được hoạt động từ khu vực Berakas trên một đường băng dược Nhật Bản xây trong Chiến tranh thế giới thứ 2 với tên gọi là Sân bay Brunei. Do nhu cầu vận chuyển tăng những năm 1970, Brunei đã xây dựng một sân bay mới ở Mukim Berakas ở quận Brunei-Muara và hoạt động từ năm 1974. Sân bay này hiện có công suất 2 triệu khách và 50.000 tấn hàng/năm. Năm 2005, sân bay này phục vụ 1,3 triệu lượt khách.

 
 IATA Code BWN  ICAO Code WBSB  FAA Code
 Điện thoại  Fax  Thư điện tử
 Home Page  Facebook  Twitter
Bản đồ - Sân bay quốc tế Brunei (Brunei International Airport)
Bản đồ
2000px-Brunei_locati...
2000x1624
upload.wikimedia.org
Brunei-darussalam-ma...
1840x1334
ameliabusinessdirect...
Map-of-brunei-from-m...
1800x1300
ameliabusinessdirect...
Brunei%2BPublic%2BBu...
1600x1143
4.bp.blogspot.com
brunei-map.jpg
1200x898
www.nationsonline.or...
3f4c38fd76f5d70b6736...
1175x823
i.pinimg.com
map-of-brunei.jpg
1000x888
www.mapsofworld.com
Brunei_Darussalam.pn...
886x933
smartraveller.gov.au
Control%20Post%20Map...
960x720
www.immigration.gov....
map.jpg
900x736
www.bruemb.jp
e201d33f8a34bf1dff2e...
800x816
i.pinimg.com
Heathrow%20Airport%2...
770x778
www.aviationexplorer...
Bandar-Seri-Begawan-...
900x647
borneotrekker.com
Figure-1-Flight-rout...
850x602
www.researchgate.net
brunei-bwn-gps-locat...
807x604
i2.wp.com
airport_parking_map....
600x462
rano360.com
e_zenzu.gif
770x324
www.jal.co.jp
brunei_map_big.jpg
607x389
sultanate.com
brunei-office-map-im...
558x300
www.educationdevelop...
Quốc gia - Brunei
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
BND Đô la Brunei (Brunei dollar) $ 2
ISO Language
MS Tiếng Mã Lai (Malay language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Mã Lai