Nebraska
Trước khi người châu Âu xuất hiện, Nebraska là nơi sinh sống của các dân tộc bản địa như người Omaha, Missouria, Ponca, Pawnee, Otoe và Lakota. Tiểu bang này nằm trên hành trình của cuộc thám hiểm của Lewis và Clark. Vào năm 1867, Nebraska trở thành bang thứ 37 gia nhập liên bang và là bang duy nhất ở Hoa Kỳ có quốc hội đơn viện.
Nebraska gồm có hai vùng đất chính: vùng Bình nguyên Dissected Till và vùng Đại Bình nguyên. Bình nguyên Dissected Tills là một vùng đồi thấp và tập trung những thành phố lớn nhất của tiểu bang là Omaha và Lincoln. Vùng Đại Bình nguyên chiếm phần lớn miền tây của bang với phong cảnh đặc trưng là những đồng cỏ rộng lớn phù hợp cho chăn nuôi gia súc. Về mặt khí hậu, nửa phía đông Nebraska có khí hậu lục địa ẩm trong khi nửa phía tây có khí hậu bán khô hạn. Toàn bộ tiểu bang có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa mùa hè và mùa đông. Bên cạnh đó, tiểu bang này cũng thường phải hứng chịu những trận dông và lốc xoáy dữ dội vào mùa xuân và mùa hè.
Tiểu bang Nebraska có ưu thế về nông nghiệp với những sản phẩm chủ lực là thịt bò, thịt lợn, ngô và đậu tương.
Đây là nơi sinh của Tổng thống Gerald Ford (tại Ohama).
Tên gọi Nebraska được lấy từ Ñí Brásge trong tiếng Chiwere hoặc Ní Btháska trong tiếng Omaha–Ponca của người dân bản địa, có nghĩa là "mặt nước phẳng". Sở dĩ có tên gọi này vì người bản địa khi xưa đã đặt tên vùng đất theo sông Platte, một con sông chảy qua tiểu bang này từ phía đông sang phía tây trước khi đổ vào sông Mississippi.
Bản đồ - Nebraska
Bản đồ
Quốc gia - Hoa Kỳ
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ (United States dollar) | $ | 2 |