Hàn Quốc (Republic of Korea)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
KRW | Won Hàn Quốc (South Korean won) | â‚© | 0 |
ISO | Language |
---|---|
KO | Tiếng Hàn Quốc (Korean language) |
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
KRW | Won Hàn Quốc (South Korean won) | â‚© | 0 |
ISO | Language |
---|---|
KO | Tiếng Hàn Quốc (Korean language) |