Nagaland (State of Nāgāland)
Nagaland là nơi cư ngự của 16 bộ tộc lớn — Angami, Ao, Chakhesang, Chang, Kachari, Khiamniungan, Konyak, Kuki, Lotha, Phom, Pochury, Rengma, Sangtam, Sumi, Yimchunger, và Zeme-Liangmai (Zeliang) cũng như nhiều tiểu bộ tộc khác. Mỗi bộ tộc có phong tục tập quán, ngôn ngữ và trang phục riêng biệt.
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp liên dân tộc. Nagaland là một trong ba bang mà đa phần dân cư theo Kitô giáo.
Sự nổi loạn và xung đột giữa các dân tộc đã diễn ra ở bang từ từ thập niên 1950. Bạo lực và sự thiếu an toàn đã kìm hãm sự phát triển kinh tế của Nagaland. Tuy vậy, trong một-hai thập niên qua, bạo lực đang dần lắng xuống và kinh tế Nagaland phát triển với tốc độ trung bình 10% hàng năm.
Địa hình Nagaland mang tính đồi núi. Dãy đồi Naga bắt đầu bên thung lũng Brahmaputra ở Assam và chạy về hướng đông nam, đạt độ cao chừng 1800 m. Đỉnh núi Saramati, cao 3841 m là nơi cao nhất bang; đây cũng là nơi dãy đồi Naga hợp với dãy núi Patkai, tạo ra biên giới với Myanmar. Những con sông như Doyang và Diphu ở mạn bắc, và sông Barak miền tây nam, cắt xẻ địa hình Nagaland. 20% diện tích đất phủ rừng. Rừng mưa nhiệt đới/cận nhiệt đới thường xanh có mặt ở nhiều nơi.
Bản đồ - Nagaland (State of Nāgāland)
Bản đồ
Quốc gia - Ấn Độ
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
INR | Rupee Ấn Độ (Indian rupee) | ₹ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
BH | Nhóm ngôn ngữ Bihar (Bihari languages) |
AS | Tiếng Assam (Assamese language) |
BN | Tiếng Bengal (Bengali language) |
GU | Tiếng Gujarat (Gujarati language) |
HI | Tiếng Hindi (Hindi) |
KN | Tiếng Kannada (Kannada language) |
ML | Tiếng Malayalam (Malayalam language) |
MR | Tiếng Marathi (Marathi language) |
OR | Tiếng Oriya (Oriya language) |
PA | Tiếng Punjab (Panjabi language) |
TA | Tiếng Tamil (Tamil language) |
TE | Tiếng Telugu (Telugu language) |
UR | Tiếng Urdu (Urdu) |