Morungaba
Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 9.911 Mật độ dân số (người/km²): 67,65
* Dân số thành thị: 7.786
* Dân số nông thôn: 2.125
* Nam giới: 5.015
* Nữ giới: 4.896
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 16,80
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 70,73
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,49
Bản đồ - Morungaba
Bản đồ
Quốc gia - Brazil
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
BRL | Real Brasil (Brazilian real) | R$ | 2 |