Kırıkkale (Kırıkkale)
Kırıkkale được chia thành 9 đơn vị cấp huyện (tỉnh lỵ được bôi đậm):
* Bahşılı
* Balışeyh
* Çelebi
* Delice
* Karakeçili
* Keskin
* Kırıkkale
* Sulakyurt
Bản đồ - Kırıkkale (Kırıkkale)
Bản đồ
Quốc gia - Thổ Nhĩ Kỳ
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (Turkish lira) | ₺ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
AV | Tiếng Avar (Avar language) |
AZ | Tiếng Azerbaijan (Azerbaijani language) |
KU | Tiếng Kurd (Kurdish language) |
TR | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (Turkish language) |