Bản đồ - Hobøl

Hobøl
Hobøl là một đô thị ở hạt Østfold, Na Uy. Trung tâm hành chính là Elvestad. Hobøl nằm cách Oslo 40 km về phía đông nam.

Giáo khu Haabøl được lập thành một đô thị vào ngày 1 tháng 1 năm 1838 (xem formannskapsdistrikt).

Làng lớn nhất ở Hobøl là Tomter, là nơi có nhà ga tàu hỏa có hãng Indre Østfoldbanen hoạt động. Ngoài ra, đô thị Hobøl còn có các làng Knapstad, Ringvoll.

Hobøl là nơi được kiến nghị xây một sân bay mới thay thế Fornebu, và năm 1972, Quốc hội Na Uy đã quyết định xây ở đây nhưng do cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã trì hoãn dự án này. Do đó, sân bay mới đã được xây tại Gardermoen về phía bắc Oslo.

Đô thị này (ban đầu là một giáo khu) được đặt tên theo nông trang cũ Hobøl (Norse Hóbœli), do nhà thờ đầu tiên đã được xây ở đó. Tiền tố là hór/hár 'cao'. Hậu tố là bœli có nghĩa là 'nông trang'.

Cho đến năm 1889, tên vẫn được viết "Haabøl".

 
Bản đồ - Hobøl
Bản đồ
Google Earth - Bản đồ - Hobøl
Google Earth
OpenStreetMap - Bản đồ - Hobøl
OpenStreetMap
Bản đồ - Hobøl - Esri.WorldImagery
Esri.WorldImagery
Bản đồ - Hobøl - Esri.WorldStreetMap
Esri.WorldStreetMap
Bản đồ - Hobøl - OpenStreetMap.Mapnik
OpenStreetMap.Mapnik
Bản đồ - Hobøl - OpenStreetMap.HOT
OpenStreetMap.HOT
Bản đồ - Hobøl - OpenTopoMap
OpenTopoMap
Bản đồ - Hobøl - CartoDB.Positron
CartoDB.Positron
Bản đồ - Hobøl - CartoDB.Voyager
CartoDB.Voyager
Bản đồ - Hobøl - OpenMapSurfer.Roads
OpenMapSurfer.Roads
Bản đồ - Hobøl - Esri.WorldTopoMap
Esri.WorldTopoMap
Bản đồ - Hobøl - Stamen.TonerLite
Stamen.TonerLite
Quốc gia - Na Uy
Bản đồ - Na UyRelief_Map_of_Norway.png
Relief_Map_of_Norway...
1200x1275
freemapviewer.org
Bản đồ - Na UySatellite_image_of_Norway_in_February_2003.jpg
Satellite_image_of_N...
4960x5820
freemapviewer.org
Bản đồ - Na Uynorway_rel96.jpg
norway_rel96.jpg
982x1230
freemapviewer.org
Bản đồ - Na UyNorway_regions_map.png
Norway_regions_map.p...
1837x1900
freemapviewer.org
Bản đồ - Na Uy964px-Norway_travel_map.png
964px-Norway_travel_...
964x1024
freemapviewer.org
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
NOK Krone Na Uy (Norwegian krone) kr 2
ISO Language
NN Nynorsk (Nynorsk)
SE Tiếng Bắc Sami (Northern Sami)
NO Tiếng Na Uy (Norwegian language)
FI Tiếng Phần Lan (Finnish language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Nga 
  •  Phần Lan 
  •  Thụy Điển