Cagayan North International Airport
IATA Code | LLC | ICAO Code | RPLH | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Cagayan North International Airport
Bản đồ
Quốc gia - Phi-líp-pin (Phi Luật Tân)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
PHP | Peso Philippines (Philippine peso) | ₱ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
TL | Tiếng Tagalog (Tagalog language) |