Cabinda Airport
IATA Code | CAB | ICAO Code | FNCA | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Cabinda Airport
Bản đồ
Quốc gia - Angola
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
AOA | Kwanza Angola (Angolan kwanza) | Kz | 2 |