Brașov (Braşov)
Đến 20 tháng 10 năm 2011, hạt này có dân số 549.217 và mật dân số 100/km².
* Người Romania - 87,4%
* Người Hungary - 7,77%
* Người Di-gan - 3,5%
* Người Đức - 0,65%
Bản đồ - Brașov (Braşov)
Bản đồ
Quốc gia - Ru-ma-ni-a (Romania)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
RON | Leu România (Romanian leu) | lei | 2 |
ISO | Language |
---|---|
HU | Tiếng Hungary (Hungarian language) |
RO | Tiếng România (Romanian language) |