Béziers Cap d'Agde Airport
IATA Code | BZR | ICAO Code | LFMU | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page | Siêu liên kết |
Bản đồ - Béziers Cap d'Agde Airport
Bản đồ
Quốc gia - Pháp
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
EU | Tiếng Basque (Basque language) |
BR | Tiếng Breton (Breton language) |
CA | Tiếng Catalunya (Catalan language) |
CO | Tiếng Corse (Corsican language) |
OC | Tiếng Occitan (Occitan language) |