Sarpsborg
![]() |
Bản đồ - Sarpsborg
Bản đồ
Quốc gia - Na Uy
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
NOK | Krone Na Uy (Norwegian krone) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
NN | Nynorsk (Nynorsk) |
SE | Tiếng Bắc Sami (Northern Sami) |
NO | Tiếng Na Uy (Norwegian language) |
FI | Tiếng Phần Lan (Finnish language) |