Helsinki
![]() |
Bản đồ - Helsinki
Bản đồ
Quốc gia - Phần Lan
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
FI | Tiếng Phần Lan (Finnish language) |
SV | Tiếng Thụy Điển (Swedish language) |