Lạng Sơn (Tỉnh Lạng Sơn)
* Lạng Sơn
* Bắc Sơn
* Bình Gia
* Cao Lộc
* Chi Lăng
* Đình Lập
* Hữu Lũng
* Lộc Bình
* Tràng Định
Hartă - Lạng Sơn (Tỉnh Lạng Sơn)
Hartă
Țară - Vietnam
Valută / Limbă (comunicare)
ISO | Limbă (comunicare) |
---|---|
ZH | Limba chineză (Chinese language) |
FR | Limba franceză (French language) |
KM | Limba khmeră (Central Khmer language) |
VI | Limba vietnameză (Vietnamese language) |